SP0511.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | LUGB
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB-N | LUGB-A | LUGB-B | LUGB-C | LUGB-D1 | LUGB-D2 |
Kết nối đường ống dạng kẹp
Lựa chọn : Bù nhiệt độ | áp suất
Hiển thị LCD
Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP |
Cấp chính xác : 1.0% : Liquid | Gas ; 1.5% : Steam
Kích thước : DN25 - DN300
Hãng cung cấp : SURE Instrument
Model : LUGB
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Flow Range (operating status)

Diameter (mm)

Flow Range for Liquid (m3/h)

Flow Range for Gas (m3/h)

DN25

1.6-16

10-70

DN32

1.9-19

15-150

DN40

2.5-26

22-220

DN50

3.5-38

36-320

DN65

6.2-65

50-480

DN80

10-100

70-640

DN100

15-150

130-1100

DN125

25-250

200-1700

DN150

36-380

280-2240

DN200

62-650

580-4960

DN250

140-1400

970-8000

DN300

200-2000

1380-11000

 

Model

LUGB-N

LUGB-A

LUGB-B

LUGB-C

LUGB-D1/D2

Signal Output

Pulse

4-20mA

NA

4-20mA

Optional:
4-20mA/Pulse

Power Supply

24VDC±15%

24VDC±15%

Lithium Battery

24VDC±15%

24VDC±15%

Communication

NA

NA

NA

Optional: RS485

Optional: RS485

Accuracy

Liquid: 1.0%
Gas: 1.0%
Steam: 1.5%

Local Display

No

Yes

Yes

Housing Material

SS304

Explosion Proof

Optional: ExiaIICT5 or ExdIIBT6

Protection Level

IP65

IP65

IP65

Diameter

DN15 to DN300

End Connection

Flange or Wafer

Pressure Rating

Standard: 1.6 MPa; Optional: 2.5MPa

Fluid Temperature

1. Standard: -40~250; 2. High Temperature: -40~350

Ambient Temperature

-20~60

-20~60

-20~60

 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang