SP0302.35 : Van chân không - GIQ - AB - EVP
Thông số chính :
Van chân không - GIQ - AB - EVP - Vacuum valve - Butterly valve.

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm hút chân không | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : EVP
Model : GIQ - AB
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Vacuum valve -Butterly valve
GIQ-AB series pneumatic high-vacuum butterfly valve
GIQ-AB series pneumatic high-vacuum butterfly valve uses compressed air as the dynamics. It changes the gas circuit direction,promote piston gear mechanical movement through the control of pneumatic components. The output torque pushes forward the butterfly valve to implement the open / close movements in order to connect or cut off the airflow in vacuum tubes.
This is a new pneumatic controlled butterfly valve, it has Double-acting and Single -acting(Spring return) air cylinder with optional Singal feedback device and electric valves servo.
The applicable active medium of this valve are air, non-corrosive gas.

Main technical performance:

Scope (Pa) 2x105 1.3x10-5
Valve Leakage Rate (Pa.L/S) ≤1.3x10-6
Medium temperature℃ -25+80(Sealing Material NBR) -30+150(Sealing Material FPM)
Pressure of air supply MPa 0.4 0.6
Flange Standard GB/T6070
Installation location Random
Rated voltage Standard manufacture AC220V/50Hz Switch type Special designation AC110V DC24V DC12V etc.
Signal Feedback Standard manufacture valve position indicator Special designation jiggle switch
Intelligent 4 20mA DC
 Air Cylinder Standard manufacture Double-acting Special designation Single-acting Spring return Normal open or normal close

Connection and Dimensions

Model

Nominal 
Diameter(DN)

ΦD

ΦB

H

A

L

W

n-ΦC

GIQ-50AB

50

110

90

206

26

164

105

4-Φ9

GIQ-63AB

63

130

110

217

32

GIQ-80AB

80

145

125

247

190

124

8-Φ9

GIQ-100AB

100

165

145

257

8-Φ12

GIQ-125AB

125

200

175

273

35

GIQ-150AB

150

225

200

334

247

140

GIQ-200AB

200

285

260

391

45

302

165

12-Φ11

GIQ-250AB

250

335

310

467

50

372

198

GIQ-300AB

300

425

395

557

55

432

225

12-Φ14

GIQ-400AB

400

510

480

640

60

518

243

16-Φ14

GIQ-600AB

600

710

670

892

100

780

408

12-Φ21

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang