SP0504.08 : Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WSD
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WSD | Lưu lượng kế
Đồng hồ lưu lượng | Cảm biến lưu lượng | WSD-50E | WSD-150E
Vertical Woltmann Bulk Water Meter
Sử dụng đo tiêu thụ nước sinh hoạt , nước lạnh : 0 - 30 độ C

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : FLOWTECH
Model : WSD-50E | WSD-150E
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Vertical Woltmann Bulk Water Meter

Model: WSD-50E | WSD-150E

Application: Measuring the volume of potable water passing through the pipeline

Tech. Standard: GB/T 778.1~778.3-2007JJG 162-2009

Product Features:

1.       Full flow range detection

2.       Wide range, cater for areas with a sharp flow rate change 

3.       Small initiation flow, high accuracy and sensitivity

4.       Inner adjustment structure, effectively prevent private meter changing

5.       Stainless steel strainer internally installed

6.       Bear system made of special wear resistant material ensures a long service life

7.       Signal output remote reading register could be attached, three impulse signal transmitting methods, applicable for reed switch, LED and Metal sensor

8.       Steel encloser for register could be equipped upon request

Tech. Data:

DN

mm

50

65

80

100

150

Q3/Q1

R

200

200

200

200

250

Q4

m³/h

50

50

78.5

125

312.5

Q3

m³/h

40

40

63

100

250

Q2

m³/h

0.32

0.32

0.50

0.80

1.60

Q1

m³/h

0.20

0.20

0.32

0.50

1.00

Head Loss

MPa

0.06

Max. Reading

999999.999

9999999.99

Min. Reading

0.0002

0.002

Impulse Value

m³/p

0.001/0.1/1

0.01/1/10

Installation size & Weight

DN

(mm)

Length L

Height H

Connecting Flange

 

Weight

mm

Outer Dia.

Bolt Hole Dia. pc-mm

Bolt Hole Central Dia.

50

280

228

165

4-Φ19

125

12.5

65

300

238

185

4-Φ19

145

16.5

80

370

290

200

4/8-Φ19

160

18.5

100

370

306

220

8-Φ19

180

31.5

150

500

445

285

8-Φ23

240

89.5

 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang