SP0602.06 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.02 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | KF800 | Flowtech | KF800 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | Flowtech | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.01 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.02 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0505.03 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.04 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.05 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.06 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0505.07 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.08 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.11 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.12 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0505.16 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.19 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.22 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0505.23 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.24 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.26 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.28 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0505.32 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.34 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0505.41 : Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR Đồng hồ đo lưu lượng Oxy | DFD-6T | DARHOR | Lưu lượng kế con quay | Bi | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0503.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Kết nối : Mặt bích Lựa chọn : Hiển thị tại chỗ LCD | Không hiển thị | Phòng nổ Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 0.5% : Compact | Remote ; 1.0% : Compact Battery Kích thước : DN4 - DN200 |
SP0501.15 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | DPT Serie Bộ hiển thị và truyền tín hiệu | Transmitter | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | DPT Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung | Modbus | HART Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | G Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | G Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.5% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.16 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | IPT Serie Bộ hiển thị và truyền tín hiệu | Transmitter Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | IPT Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung | Modbus | HART Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | SP0501.01 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | LZYN | LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | Hình chữ U | FLOWTECH Coriolis Mass Flow meter | Thermal Mass Flow meter | Flowmeter Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Hệ thống điều khiển tự động PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0501.04 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | N Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | N Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.15% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | P Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | P Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.1% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | LC LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LC Oval Gear Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | loại góc vuông Magnetoelectric Angle type flow meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột | LLT LLT | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LLT Series Double Rotator | Flowmeter Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.02 : Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột | LSZ LSZ | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LSZ Series Double Rotator Flowmeter Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.01 : Đồng hồ đo lưu lượng | Sữa | Tinh dầu | Dược phẩm Đồng hồ đo lưu lượng | Sữa | Tinh dầu | Dược phẩm Vật liệu thép không rỉ | thép vi sinh | dễ dàng tháo lắp để tẩy rửa sau từng ca làm việc sử dụng trong các dây chuyền Chế biến | Dược phẩm | Hóa chất... | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất | Sữa | Tinh dầu | Dược phẩm | Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng | Xăng | Gas | LL Đồng hồ đo lưu lượng Xăng | Gas | LL | DIGITAL FLOW CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0504.34 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM | Gắn bảng Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM | Gắn bảng | ZYIA LZM đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0504.36 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-4T | 6T | 8T | Gắn bảng Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-4T | 6T | 8T | Gắn bảng | ZYIA LZM-4T | 6T | 8T đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0504.37 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-G | Gắn đường ống Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-G | Gắn đường ống | ZYIA LZM-G đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0504.38 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-GF | Gắn đường ống Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-GF | Gắn đường ống | ZYIA LZM-GF đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. |
SP0504.33 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-J | Gắn bảng Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-J | Gắn bảng | ZYIA LZM-J đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0504.35 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-Z | Gắn bảng Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-Z | Gắn bảng | ZYIA LZM-Z đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0504.32 : Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-ZT | T | Gắn bảng Đồng hồ lưu lượng Axit Acrylic | LZM-ZT | T | Gắn bảng | ZYIA LZM-ZT | T đo và điều chỉnh lưu lượng Axid Acrylic , sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp Dòng sản phẩm LZM gắn bàng ( Panel Type ) hoặc gắn đường ống ( Pipe line ) Dùng để đo và điều chỉnh lưu lượng chất lỏng , chất khí. | SP0505.49 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB - VA30S-15 | FA30S-15 | WA30S-15 Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB - VA30S-15 | FA30S-15 | WA30S-15 | ZYIA Kingtai LZB - VA30S-15 | FA30S-15 | WA30S-15 | 25 | 40 | 50 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter |
SP0505.53 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB- VA Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB- VA | ZYIA Kingtai LZB- VA đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.52 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB- VA | SA | FA10 Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB- VA | SA | FA10 | ZYIA Kingtai LZB- VA | SA | FA10 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.48 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-3 | 4 | 6 | 10 | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-3 | LZB-4 | LZB-6 | LZB-10 | Van điều chỉnh | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ | ZYIA Kingtai LZB-3 | LZB-4 | LZB-6 | LZB-10 | đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.35 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-4F4 | DK200 | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-4F4 | LZB-6F4 | LZB-10F4 | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ LZB-4F4 | LZB-6F4 | LZB-10F4 | đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter |
SP0505.34 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK100 | DK200 | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK100 | DK200 | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ | ZYIA Kingtai LZB-DK100 | DK200 | đo lưu lượng nước , khí , hóa chất sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.45 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK300 | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK300 | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ | ZYIA Kingtai LZB-DK300 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.46 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK800 | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-DK800 | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ | ZYIA Kingtai LZB-DK080 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.36 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-F | hóa chất Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-F | hóa chất | ZYIA LZB-15F | 25F | 40F | 50F | 80F | 100F đo lưu lượng hóa chất, khí ăn mòn sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Lớp lót PTFE , Viton , SS304 , SS316 Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter |
SP0505.50 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-FA100 Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-FA100 | ZYIA Kingtai LZB-FA100 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.51 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-GA24 Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-GA24 | ZYIA Kingtai LZB-GA24 đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.36 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-S | Nước | Khí hoá chất ăn mòn Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-S | Nước | Khí hoá chất ăn mòn | Vật liệu thép không rỉ | SS304 | SS316 | ZYIA Kingtai LZB-10S | 15S | 25S | 40S | 50S | 80S đo lưu lượng nước , khí thông thường không hóa chất ăn mòn sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.35 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-S | Nước | Khí thường Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-S | Nước | Khí thường | ZYIA LZB-10S | 15S | 25S | 40S | 50S | 80S đo lưu lượng nước , khí thông thường không hóa chất ăn mòn sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter |
SP0505.47 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-WB | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZB-4WB | LZB-6WB | LZB-10WB | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn tủ | ZYIA Kingtai LZB-4WB | đo lưu lượng nước , khí , đa dạng các loại hóa chất mạnh sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZB dạng con quay vật liệu thủy tinh | Glass Rotameter | SP0505.31 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS | Gắn đường ống Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS | Gắn đường ống | ZYIA LZS đo lưu lượng nước , khí sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZS dạng con quay vật liệu nhựa | Plastic Tube Rotameter | SP0505.32 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS-15ET | FT | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS-15ET | LZS-15FT | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn mặt tủ | ZYIA LZS-15ET | LZS-15FT | đo lưu lượng nước , khí sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZS dạng con quay vật liệu nhựa | Plastic Tube Rotameter | SP0505.33 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS-32EF | Van điều chỉnh Đồng hồ lưu lượng con quay | LZS-32EF | Van điều chỉnh lưu lượng | Gắn đường ống | ZYIA LZS-32EF | đo lưu lượng nước , khí sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp. Dòng sản phẩm LZS dạng con quay vật liệu nhựa | Plastic Tube Rotameter |
SP0505.35 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-10 Piping | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-10 | Piping type | Gắn trực tiếp đường ống | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.32 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-10 | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-10 | Panel type | Gắn tủ | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.36 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-25 Piping | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-25 | Piping type | Gắn trực tiếp đường ống | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.33 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-25 | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-25 | Panel type | Gắn tủ | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD |
SP0505.37 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-40 Piping | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-40 | Piping type | Gắn trực tiếp đường ống | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.34 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-40 | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-40 | Panel type | Gắn tủ | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.38 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-50 Piping | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-50 | Piping type | Gắn trực tiếp đường ống | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0505.30 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-8 | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-8 | Panel type | Gắn tủ | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD |
SP0505.31 : Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-9 | YINHUAN MBLD Đồng hồ lưu lượng con quay | LZT-9 | Panel type | Gắn tủ | Đo lưu lượng nước | Khí | YINHUAN MBLD | SP0602.01 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700 | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700E | GPRS | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ chạy Pin | truyền thông GPRS | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700H | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ dạng cắm vào đường ống | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.13 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700M | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ đường ống nhỏ | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.12 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700P | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ đường ống nhựa | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | SINIER Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Remote ( Split ) ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 | Cấu hình hiển thị từ xa. Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông dụng | Hiển thị tại chỗ Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Standard ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0501.12 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE12 | Chính xác cao | Nước | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE12 | Chính xác cao | Nước | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : High Accuracy ElectroMagnetic Flowmeter SE12 | Đồng hồ độ chính xác cao Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.25% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.13 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Dược phẩm | Thực phẩm | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Nước | Hóa chất | Dược phẩm | Thực phẩm | Nước hoa quả | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Sanitary ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng vi sinh Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN125 Kết nối : Vành kẹp ( Hoopr ) | Ren ( Thread ) Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.15 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm Online | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion Online ElectroMagnetic Flowmeter SE14 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm trực tiếp ngay khi dây chuyền đang làm việc Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) | Cắm Online ( HotPlug Online ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0501.16 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE14 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.17 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE15 | Sử dụng Pin | Nước | Nước thải | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE15 | Sử dụng Pin | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Battery ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE15 | Cấu hình sử dụng năng lượng Pin Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm ( Battery ) Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | CDMA | GPRS | Wireless Lưu trữ dữ liệu : Lưu trữ 32 gói dữ liệu Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G1.6 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G1.6 Lưu lượng tối đa Qmax : 2.5 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.016m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.31 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G1.6 | Bộ đếm cơ Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G1.6 Lưu lượng tối đa Qmax : 2.5 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.016m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. |
SP0501.20 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G1.6 | RS485 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G1.6 Lưu lượng tối đa Qmax : 2.5 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.016m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. Tín hiệu truyền thông : RS485 , HART , RS232 | SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G10 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G10 Lưu lượng tối đa Qmax : 16 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.1 m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.16 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G16 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G16 Lưu lượng tối đa Qmax : 25 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.16 m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.10 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G2.5 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G2.5 Lưu lượng tối đa Qmax : 4 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.025m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. |
SP0501.32 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G2.5 | Bộ đếm cơ Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G2.5 | Bộ đếm cơ Lưu lượng tối đa Qmax : 4 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.025m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.21 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G2.5 | RS485 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G2.5 Lưu lượng tối đa Qmax : 4 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.025m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. Tín hiệu truyền thông : RS485 , HART , RS232 | SP0501.17 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G25 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G25 Lưu lượng tối đa Qmax : 40 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.25 m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.12 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G4 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G4 Lưu lượng tối đa Qmax : 6 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.04m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. |
SP0501.33 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G4 | Bộ đếm cơ Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G4 | Bộ đếm cơ Lưu lượng tối đa Qmax : 6 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.04m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.22 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G4 | RS485 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G4 Lưu lượng tối đa Qmax : 6 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.04m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. Tín hiệu truyền thông : RS485 , HART , RS232 | SP0501.18 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G40 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G40 Lưu lượng tối đa Qmax : 65 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.4 m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.13 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G6 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G6 Lưu lượng tối đa Qmax : 10 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.06m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. |
Lên đầu trang |