SP0501.10 : Đầu bơm xăng | dầu | LPG Nuzzle | Digital Flow Đầu bơm xăng | dầu | LPG Nuzzle | MAIDE CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP1403.11 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW OGM-A-25 | OGM-A-50 | OGM-A-25-P | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng TWS | Flowmeter Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | TWS-50 | TWS-800 | TWS-100 | TWS-150 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP1403.10 : Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | FM | DIGITAL FLOW FM | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW FM-30 | FM-120L | FM-40G | Mini Flow Meter | FM Series | MAIDE | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP1403.12 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | xăng | Oval Gear | JYM | DIGITAL FLOW JYM | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW JYM/L-1 | JYM/P-1 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.15 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Cắm Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | Dạng cắm đường ống | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.19 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Điều khiển xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | điều khiển xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.09 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.17 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.20 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp | Clamp Type | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.18 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Wafer Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Wafer | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.14 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.16 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Pin Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Nguồn điện Pin | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Remote Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | LC LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LC Oval Gear Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | loại góc vuông Magnetoelectric Angle type flow meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột | LLT LLT | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LLT Series Double Rotator | Flowmeter Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng | Xăng | Gas | LL Đồng hồ đo lưu lượng Xăng | Gas | LL | DIGITAL FLOW CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | SINIER Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Remote ( Split ) ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 | Cấu hình hiển thị từ xa. Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0511.14 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị tại chỗ | SINIER Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW | Kết nối mặt bích | Khí | Khí nén | Hơi bão hòa | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Type : Standard Wide Appication Range Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0511.15 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | Vortex | SV21 | Kết nối kẹp | Hiển thị từ xa | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0511.13 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Vortex | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Vortex | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Standard Wide Appication Range | SP0511.16 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV22 | Vortex | Dạng cắm | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV22 | Vortex | Dạng cắm | DIGITAL FLOW | Hiển thị tại chỗ | Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN350 - DN2200 Kết nối : Dạng mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Standard Wide Appication Range | SP0511.11 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông minh Compact hiển thị tại chỗ | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Digital Dynamic Tracing Filter Technology | SP0511.12 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông minh Smart Remote hiển thị từ xa | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Digital Dynamic Tracing Filter Technology |
SP0501.06 : FMC-40 | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | PD | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | PD | DIGITAL FLOW M-40 | M-50 | M-80 | M-100 | M-150 | MA-40 | MA-50 | MA-80 | MA-100 | MA-150 | V-40 | V-50 | V-80 | V-100 | V-150 | FMC-40 | FMC-50 | FMC-80 | FMC-100 | FMC-150 | Positive Displacement flow meter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.09 : LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | DIGITAL FLOW LC Oval Gear | Flowmeter Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Áp suất điều khiển Van. Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.05 : LSZ | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột LSZ | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | DIGITAL FLOW LSZ Series Double Rotator Flowmeter Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.01 : M-40 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Van | DIGITAL FLOW M-40 | M-50 | M-80 | M-100 | M-150 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | tích hợp Van | DIGITAL FLOW M-40-1 | M-50-1 | M-50H-1 | M-80-1 | M-80H-1 | M-100-1 | M-100H-1 | M-150-1 | M-150H-1 - PD Positive Displacement Flow Meter with Valve | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.05 : MA-40 | Đồng hồ đo lưu lượng Gas | LPG | DIGITAL FLOW MA-40 | MA-50 | MA-80 | MA-100 | Đồng hồ lưu lượng Gas | LPG | DIGITAL FLOW Positive Displacement | LPG Flowmeter | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.02 : SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Bộ phát xung SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Tích hợp bộ phát xung SM-50 | SM-80 | PD Flow Meter with Pulser | DIGITAL FLOW | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.07 : SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Vane | DIGITAL FLOW SM-50 | SM-80 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Vane | DIGITAL FLOW SM PD - Positive Displacement Vane Flow Meter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.09 : Van điện từ Dầu | Xăng | LPG | MAIDE Van điện từ Dầu | Xăng | LPG | MAIDE | Solenoid Valve CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
Lên đầu trang |