SP0502.21 : Đồng hồ đo lưu lượng con quay | Nước | Hóa chất | Khí | Hơi | SH250 Đồng hồ đo lưu lượng con quay | Nước | Hóa chất | Khí | Hơi | SH250 Kết nối : Mặt bích | Lựa chọn : Hiển thị lưu lượng Kim | Hiển thị tổng LCD | Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.5% | Kích thước : DN15 - DN150 | SP0602.11 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.12 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.13 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.07 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE| Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.08 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.09 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.10 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.12 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | ZYIA | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.13 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.14 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.15 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.16 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.03 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | DH250 | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.05 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.06 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | DH250 | Mặt bích | COMATE DH250 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | Mặt bích | COMATE | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
Lên đầu trang |