SP0501.15 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | DPT Serie Bộ hiển thị và truyền tín hiệu | Transmitter | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | DPT Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung | Modbus | HART Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | G Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | G Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.5% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.16 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | IPT Serie Bộ hiển thị và truyền tín hiệu | Transmitter Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | IPT Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung | Modbus | HART Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | SP0501.01 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | LZYN | LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | Hình chữ U | FLOWTECH Coriolis Mass Flow meter | Thermal Mass Flow meter | Flowmeter Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Hệ thống điều khiển tự động PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0501.04 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | N Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | N Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.15% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | P Serie Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | P Serie Đo lưu lượng Chất lỏng | Chất khí | Gas Coriolis Mass Flow Meter Chính xác : ± 0.1% Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút, L/giờ, L/Phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. | Flowmeter | SP0501.02 : LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | Hình chữ T | FLOWTECH Coriolis Mass Flow meter | Thermal Mass Flow meter | Flowmeter Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.03 : LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter LZYN | Đồng hồ đo lưu lượng | Coriolis Mass Flow Meter | Micro - bend | FLOWTECH Coriolis Mass Flow meter | Thermal Mass Flow meter | Flowmeter Đơn vị đo : Kg/giờ, Kg/phút Đồng hồ đo lưu lượng : Nước | Dầu | Gas | Khí | Hóa chất | Keo | Sơn | .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
Lên đầu trang |