CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY SOLUTION Co ( Download Tài liệu ) ). Chuyên Thiết kế - Chế tạo Dây chuyền thiết bị Công nghệ cao theo yêu cầu của khách hàng :
1. Thiết bị Sấy - Chế biến - Bảo quản
2. Thiết bị pha trộn định lượng
3. Thiết bị Đo lường - Phân tích - Kiểm định
|
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
SP0609.11 : Cảm biến áp suất chênh áp | S3000C | Cấu hình Compact Cảm biến áp suất chênh áp | S3000C | Cấu hình Compact | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức , áp suất ., Lưu lượng , khối lượng của môi chất chất lỏng , khí , hơi Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-100pa ~ 2Mpa | SP0602.04 : Cảm biến áp suất | 4-20mA | PT124B-284 | ZHYQ PT124B-284 | Cảm biến áp suất dạng kẹp | Cảm biến áp suất phòng nổ | 4-20mA | ZHYQ | Explosion-proof | Clamp mounting pressure transmitter with explosion proof Range : 0……10bar~0……1000bar Accuracy : 0.25%FS, 0.5%FS Output : 4~20 mA ; 0~5V Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0101.01 : DG-100 | DIGITAL FLOW Đồng hồ chỉ thị lưu lượng - Màn hình 2 Lines x 9 Digits - Nguồn cung cấp 220 VAC / 12VDC - Tín hiệu đầu vào từ cảm biến lưu lượng : Pulse, 4-20mA, - Tín hiệu truyền thông : RS485, RS232C - Tín hiệu đầu ra điều khiển : Pulse Output, Pulse Calibration Output, 4-20mA, Relay - Hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng | SP0101.01 : DGF-020A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 150 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối bích : JIS20K 20A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel |
SP0101.08 : DGF-080A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 2000 - 65000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 80A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.011 : DGF-150A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5000 - 250.000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 150A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.01 : DGT-003AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 15Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 0.5 - 50L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT1/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.11 : DGT-003SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 15Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 0.5 - 50L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT1/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.02 : DGT-006AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5 - 150L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 1/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.12 : DGT-006SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5 - 150L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 1/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.03 : DGT-008AI Đồng hồ lưu lượng dầu DIGITAL FLOW Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 10 - 300L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 3/8" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.13 : DGT-008SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 10 - 300L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 3/8" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.05 : DGT-010AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: NBR ( PAKER N1500 ) - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.15 : DGT-010SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.06 : DGT-010UL | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear DGT-010UL ( UL Certi ) Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng FT210 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: NBR ( PAKER N1500 - 75 ) - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.07 : DGT-020AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 100 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong R3/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.17 : DGT-020SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 100 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong R3/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.08 : DGT-025AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 4 - 85 L/M Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.18 : DGT-025SIH | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 400 - 5000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.01 : DGTT-015S | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Turbine Lưu chất : Xăng, Cồn, Nước tinh khiết, ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 400 - 5000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 3/4" Vật liệu : - Rotor: Polyamide+ferrite - Casing: 304 stainless steel - Shaft : 304 stainless steel |
SP0602.07 : Đồng hồ đo lưu lượng cồn | VA | SA | FA20S | FA10S VA | SA | FA20S | FA10S | Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Cồn | Hóa chất | FLOWTECH Lưu lượng kế con quay | Cảm biến lưu lượng | Rotary Float | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP1403.11 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW OGM-A-25 | OGM-A-50 | OGM-A-25-P | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.03 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 FA | Mặt bích Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 FA | Kết nối mặt bích Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.04 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 JA | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 JA | Kẹp | Clamp Type | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.06 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 KA | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 KA | Kẹp | Tri - Clamp Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.05 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 VA | Kết nối Ren Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700 VA | Kết nối Ren | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700E | Nguồn điện Pin Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700E | Nguồn điện Pin Battery powered electromagnetic water meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.06 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700H | Cắm đường ống Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700H | Cắm đường ống | Insertion Type | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700P | Vật liệu nhựa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | KF700P | Vật liệu nhựa | Plastic Type Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0511.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Khí | Gas | Hơi | LUGB Đồng hồ đo lưu lượng | Gas | Khí | Hơi | Vortex | LUGB-N | LUGB-A | LUGB-B | LUGB-C | LUGB-D1 | LUGB-D2 | Kết nối đường ống dạng kẹp Lựa chọn : Bù nhiệt độ | áp suất Hiển thị LCD Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 1.0% : Liquid | Gas ; 1.5% : Steam Kích thước : DN25 - DN300 | SP0504.09 : Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WPD Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WPD | Lưu lượng kế Đồng hồ lưu lượng | Cảm biến lưu lượng | WPD-40E | WPD-300E WPD Wide Range Woltmann Water Meter Sử dụng đo tiêu thụ nước sinh hoạt , nước lạnh : 0 - 30 độ C CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.14 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Con quay | LZS | FLOWTECH LZS | Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | hóa chất | con quay | Lưu lượng kế con quay | Flowtech | LZS |Cảm biến đo lưu lượng | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.16 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | FLOWTECH | LZB LZB | Lưu lượng kế con quay LZB | Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | hóa chất | FLOWTECH | Cảm biến đo lưu lượng | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.09 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Cồn | GA24 | GA24S | GA24V Đồng hồ lưu lượng nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowtech | GA24 | GA24S | GA24V | Cảm biến đo lưu lượng | Flowmeter | FLOWTECH | GA24 Glass Rotameter Serie | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.11 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Cồn | Hóa chất | VA30G VA30G | Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | hóa chất | con quay | Lưu lượng kế con quay | FLOWTECH | Glass Rotameter Series | Flowmeter | Kết nối dạng kẹp CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.08 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Cồn | Hóa chất | VA30S VA30S | Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | hóa chất | con quay | Lưu lượng kế con quay | FLOWTECH | Glass Rotameter Series | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0503.07 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Cồn | Turbine | KF510 Đồng hồ đo lưu lượng nước | cồn | hóa chất | Tuabin | Lưu lượng kế tuabin | Cảm biến lưu lượng | Turbine | Flowtech | KF510 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.05 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | DK800S | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế | Flowtech | DK800S | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | DK800S | Glass Rotameter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.03 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | KF500 | Turbine | Flowtech Đồng hồ lưu lượng nước | cồn | hóa chất | Turbine | KF500 | Flowtech | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.10 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Khí | K-100 | K-200 | K-300 Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Khí | K-100 | K-200 | K-300 | Đồng hồ lưu lượng nước | Cồn | dạng bi | Lưu lượng kế dạng bi | K-100 | K-200 | K-300 | K-400 | Flowtech | Cảm biến đo lưu lượng | Flow meter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.12 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Khí | Z- 300 | Z-300K Đồng hồ lưu lượng nước | con quay | Lưu lượng kế con quay | Flowtech | Flowmeter Z-300 | Z-300K | Đồng hồ lưu lượng | FLOWTECH | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.12 : Đồng hồ đo lưu lượng Nước | Khí | Z-200T | Z-300T | Z-300KT Đồng hồ lưu lượng nước | con quay | Lưu lượng kế con quay | Flowtech | Flowmeter Z-200T | Z-300T | Z-300KT | Đồng hồ lưu lượng | FLOWTECH | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.15 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | LZB | WB | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng nước | hóa chất | cồn | Lưu lượng kế | Flowtech | LZB | WB | Cảm biến đo lưu lượng | Flowmeter LZB | WB | Đồng hồ lưu lượng nước | cồn | Hóa chất | Lưu lượng kế | FLOWTECH LZB | WB Glass Rotameter Serie CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.04 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | ORIFICE | KF600 KF600 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | ORIFICE | Lưu lượng kế | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng | Cảm biến lưu lượng | KF600 | KF600 Pipe Flowmeter Serie CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.02 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | VA | KF800 | Flowtech | KF800 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Lưu lượng kế Varialble Area | Flowtech | Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0503.21 : Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Đồng hồ đo lưu lượng Turbine | Nước | Hóa chất | LWGY Kết nối : Mặt bích Lựa chọn : Hiển thị tại chỗ LCD | Không hiển thị | Phòng nổ Tín hiệu ra : Xung | 4-20mA | RS485 | HART | ProfiBus DP | Cấp chính xác : 0.5% : Compact | Remote ; 1.0% : Compact Battery Kích thước : DN4 - DN200 | SP0602.01 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700 | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0602.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700H | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ dạng cắm vào đường ống | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0602.12 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | KF700P | FLOWTECH Đồng hồ lưu lượng điện từ đường ống nhựa | nước | cồn | hóa chất | Lưu lượng kế | Flowmeter | Flowtech | KF700 | KF710 | KF720 | KF730 | KF700(VA) | | KF700(FA) | | KF700(JA) | | KF700(KA) | MF740 | MF740b | MF740C | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | BK-G2.5 Đồng hồ lưu lượng Gas LPG | QK3000 Series BK-G2.5 Lưu lượng tối đa Qmax : 4 m3/h Lưu lượng tối thiểu Qmin : 0.025m3/h Áp suất làm việc : 0.5 - 50 kpa. | SP0501.01 : Đồng hồ lưu lượng siêu âm gắn tường | Kẹp | DMTFB Đồng hồ lưu lượng sóng siêu âm gắn tường | Cảm biến kẹp vào đường ống | DMTFB | DMTFB wall-mount Clamp-on Transit Time | DYNAMETERS | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0101.01 : TGF450 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí nén | Nito TGF450 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí nén | Nito dạng cắm ( Insertion ) |
SP0101.02 : TGF600 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí nén | Nito TGF600 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí nén | Nito dạng cắm ( Insertion ) | SP0102.01 : VFM45 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi VFM45 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi - Dòng sản phẩm chức năng cơ bản | SP0102.02 : VFM60 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi VFM45 COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi - Dòng sản phẩm chức năng cao cấp | SP0102.04 : VFM60MV COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi | Bù nhiệt độ áp suất VFM60MV COMATE Đồng hồ lưu lượng Khí | Hơi | Bù nhiệt độ áp suất - Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ, áp suất lưu chất |
|
Kỹ thuật đồng hồ lưu lượng :
Mr Hồng - 0972 973 234
hong.nguyenvan@thietbi.....vn
------------------------------------------
Kinh doanh :
Ms Vân Anh - 0904 883 101
vananh.nguyen@thietbi.....vn
TƯ VẤN CÔNG NGHỆ : |
Mr. Nguyễn Ngọc Tuyên |
Giám đốc điều hành - CEO |
![]() |
| ![]() |
Copyright @ 2010,www.thietbicongnghiep.vn. All Rights Reserved. |